Từ điển Thiều Chửu
亮 - lượng
① Sáng, như lượng giám 亮鋻 sáng soi. ||② Thanh cao, như cao phong lượng tiết 高風亮節 phẩm hạnh thanh cao. ||③ Tên người, ông Gia Cát Lượng 諸葛亮 người đời hậu Hán.

Từ điển Trần Văn Chánh
亮 - lượng
① Sáng, bóng: 明 亮 Sáng sủa; 光亮 Sáng chói; 豁亮 Sáng trưng; ② Sáng (lên): 手電筒亮了一下 Ánh đèn pin vừa lóe sáng; 天快亮了 Trời sắp hửng sáng; ③ (Âm thanh) lanh lảnh, sang sảng: 洪亮 Giọng sang sảng; ④ Cất, bắt: 亮起嗓子 Bắt giọng, cất giọng; ⑤ Rạng, sáng sủa, rạng rỡ (trong lòng): 心明眼亮 Sáng sủa (rạng rỡ) trong lòng; ⑥ Kiên trinh, chính trực: 忠誠亮節 Tiết tháo trung thực thành khẩn, kiên trinh (Bạch Cư Dị); ⑦ Thành tín (dùng như 諒): 君子不亮, 惡乎執? Người quân tử không thành tín, thì thao thủ thế nào được? (Mạnh tử: Cáo tử hạ); ⑧ (văn) Hiển lộ, lộ ra (dùng như động từ); ⑨ (văn) Phụ tá, phò giúp: 惟時亮天功 Lúc ấy giúp vua lập công (Thượng thư: Nghiêu điển).

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
亮 - lương
Việc để tang cha mẹ và các bậc sĩ đại phu thời cổ — Một âm là Lượng. Xem Lượng.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
亮 - lượng
Sáng sủa, nhiều ánh sáng — Âm thanh trong và cao. Giọng cao — Đáng tin — Một âm khác là Lương. Xem Lương — Tên người, tức Nguyễn Huy Lượng, danh sĩ thời Lê, không rõ tuổi và quê quán, chỉ biết ông làm quan với nhà Lê, sau làm quan với nhà Tây sơn, được phong tới chức Chương lĩnh hầu, làm tới chức Hữu Hộ, thường gọi Hữu Hộ Lượng. Tác phẩm văn nôm có bài Tụng Tây Hổ phú, nội dung ca tụng công đức Tây sơn.


弻亮 - bật lượng || 月亮 - nguyệt lượng ||